Bảo hiểm ô tô TOYOTA Vũng Tàu
5.500.000₫
Giá thị trường:
6.000.000₫
Tiết kiệm:
500.000₫
Bảo hiểm ô tô TOYOTA tại VŨNG TÀU
Dưới đây là Bảng giá bảo hiểm thân vỏ ô tô cho các dòng xe TOYOTA
- Bảo hiểm thân vỏ ô tô TOYOTA VIOS:
Phí chỉ từ 5.500.000đ ( Tùy đời xe )
- Bảo hiểm thân vỏ ô tô TOYOTA INNOVA:
Phí chỉ từ 6.000.000đ ( Tùy đời xe )
- Bảo hiểm thân vỏ ô tô TOYOTA FORTUNER:
Phí chỉ từ 9.000.000đ ( Tùy đời xe )
- Bảo hiểm thân vỏ ô tô TOYOTA AVANZA:
Phí chỉ từ 7.5000.000đ ( Tùy đời xe )
- Bảo hiểm thân vỏ ô tô TOYOTA VELOZ:
Phí chỉ từ 7.5000.000đ ( Tùy đời xe )
- Bảo hiểm thân vỏ ô tô TOYOTA CAMRY:
Phí chỉ từ 9.000.000đ ( Tùy đời xe )
- Bảo hiểm thân vỏ ô tô TOYOTA COROLLA CROSS:
Phí chỉ từ 7.000.000đ ( Tùy đời xe )
- Bảo hiểm thân vỏ ô tô TOYOTA COROLLA ALTIS:
Phí chỉ từ 7.000.000đ ( Tùy đời xe )
- Bảo hiểm thân vỏ ô tô TOYOTA RAIZE
Phí chỉ từ 5.500.000đ ( Tùy đời xe )
- Bảo hiểm thân vỏ ô tô TOYOTA WIGO
Phí chỉ từ 5.500.000đ ( Tùy đời xe )
Hỗ trợ thủ tục ngân hàng khi mua Bảo hiểm ô tô xe TOYOTA
Khách hàng mua xe TOYOTA trả góp tại tất cả các ngân hàng liên kết:
Khách hàng mua xe Toyota trả góp qua ngân hàng sẽ được hỗ trợ: Thủ tục cavet tạm, thủ tục giấy đi đường của tất cả ngân hàng:
VPBank, BIDV, Vietcombank, Techcombank, VIB, TPBank, Shinhan Bank, Woori Bank
Hỗ trợ thủ tục bảo hiểm ô tô khi mua trả góp qua ngân hàng HOTLINE: 0938.699913
BIỂU PHÍ BẢO HIỂM BẮT BUỘC Ô TÔ
-
Phí bảo hiểm Bắt buộc Ô tô tải
-
Loại xe Phí bảo hiểm VAT Tổng phí Xe dưới 3 tấn 853.000 85.300 938.300 Xe dưới 3 tấn đến 8 tấn 1.660.000 166.000 1.826.000 Xe dưới 8 tấn đến 15 tấn 2.746.000 274.600 3.020.600 Xe trên 15 tấn 3.200.000 320.000 3.520.000 -
Phí bảo hiểm Bắt buộc Ô tô 4 chỗ - 54 chỗ không kinh doanh vận tải
-
Loại xe Phí bảo hiểm VAT Tổng phí 4 chỗ & 5 chỗ 437.000 43.700 480.700 6 chỗ & 7 chỗ & 8 chỗ 794.000 79.400 873.400 15 chỗ & 16 chỗ & 24 chỗ 1.270.000 127.000 1.397.000 25 chỗ & 30 chỗ & 40 chỗ & 50 chỗ 1.825.000 182.500 2.007.500 -
Phí bảo hiểm Bắt buộc Ô tô có kinh doanh vận tải
-
Loại xe Phí bảo hiểm VAT Tổng phí 4 chỗ & 5 chỗ 437.000 43.700 480.700 6 chỗ 794.000 79.400 873.400 7 chỗ 1.270.000 127.000 1.397.000 8 chỗ 1.825.000 182.500 2.007.500 15 chỗ 2.394.000 239.400 2.633.400 16 chỗ 3.054.000 305.400 3.359.400 24 chỗ 4.632.000 463.200 5.095.200 25 chỗ 4.813.000 481.300 5.294.300 30 chỗ 4.963.000 496.300 5.459.300 40 chỗ 5.263.000 526.300 5.789.300 50 chỗ 5.563.000 556.300 6.119.300 54 chỗ 5.683.000 568.300 6.251.300 Taxi 5 chỗ 1.285.200 128.520 1.413.720 Taxi 7 chỗ 1.836.000 183.600 2.019.600 Taxi 8 chỗ 2.130.100 213.010 2.343.110
☎️ LIÊN HỆ BÁO GIÁ BẢO HIỂM: 0938.699913 ZALO